Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Omega có mã số thuế 0107129817, hoạt động vào ngày 23/11/2015 tại Thành phố Hà Nội, do Lý Văn Hà là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Omega
Thông tin cơ bản
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Lý Văn Hà cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Lý Văn Hà
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Omega, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Omega.
* Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Omega không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Omega kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất các cấu kiện kim loại .” – Mã ngành 2511
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác .
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào .
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp .
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác .
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp .
Mã ngành 4711 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp .
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp .
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4759 – Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
- Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Sản xuất các cấu kiện kim loại .” tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thép Thuận Lợi – 0110566687
- Công ty Cổ Phần Shield Door – 0110564464
- Công ty Cổ Phần Super Alu – 0110727447
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Cường Thịnh – 0106753109
- Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vương Tài Khôi – 0110802239
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Xuân Phát – 0110815541
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vinawin – 0110731676
- Công ty TNHH Xây Lắp Kết Cấu Thép Đại Thành Phát – 0110551419
- Công ty TNHH Cơ Điện Hải Nam Phát – 0110559111
- Công ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Cơ Khí Việt Bắc – 0110558284
Các DN khác tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Xnk Khánh Hoàng Thành Logistics – 0110562562
- Công ty Luật Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhất Pháp – 0110732687
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thi Công Lắp Đặt Cửa Nhà Việt – 0110721540
- Công ty TNHH Vàng Bạc Mạnh Hương – 0110714286
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Gia Phát – 0110530560
- Công ty TNHH C.a.n Medico – 0110546137
- Công ty TNHH Sắc Đẹp 20 – 0110564496
- Công ty TNHH Đầu Tư 69 Invest – 0110732260
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Bùi Phương – 0110801411
- Công ty TNHH Thương Mại Thanh Hương – 0110713116