Công ty TNHH Truyền Thông – Sự Kiện Htv có mã số thuế 1001273957, hoạt động vào ngày 15/12/2023 tại Tỉnh Thái Bình, do Tô Mạnh Hùng là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Truyền Thông – Sự Kiện Htv
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 1001273957 Ngày cấp: 15/12/2023 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Thái Bình Tên chính thức: Công ty TNHH Truyền Thông – Sự Kiện Htv Tên Giao dịch: HTV M.E CO.,LTD Trụ sở: Số nhà 59, đường Kỳ Đồng, tổ 9, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Thái Bình SĐT: 0948129222 – 0948128222 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình – Vũ Thư
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 1001273957 – 15/12/2023 Tại cơ quan: Tỉnh Thái Bình Ngày nhận tờ khai: 15/12/2023 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 15/12/2023 Chương – Khoản: 755-077 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Tô Mạnh Hùng CCCD: 034086008946 Địa chỉ: Số nhà 94, đường Ngô Quang Bích, tổ dân phố số 4, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Truyền Thông – Sự Kiện Htv, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Truyền Thông – Sự Kiện Htv.
* Công ty TNHH Truyền Thông – Sự Kiện Htv không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Truyền Thông – Sự Kiện Htv kinh doanh chủ yếu về “Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.” – Mã ngành 8230
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5813 – Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ. Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 5819 – Hoạt động xuất bản khác. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5812 – Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 5913 – Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 6022 – Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác. Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa. Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6010 – Hoạt động phát thanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 5920 – Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc. Mã ngành 6021 – Hoạt động truyền hình. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 5811 – Xuất bản sách. Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ. Mã ngành 5914 – Hoạt động chiếu phim. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 2030 – Sản xuất sợi nhân tạo. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.” tại Tỉnh Thái Bình