Công ty TNHH Tlfoods Việt Nam có mã số thuế 6101295833, hoạt động vào ngày 08/12/2023 tại Tỉnh KonTum, do Thiều Thị Minh Quỳnh là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Tlfoods Việt Nam
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 6101295833 Ngày cấp: 08/12/2023 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh KonTum Tên chính thức: Công ty TNHH Tlfoods Việt Nam Tên Giao dịch: TLFOODS VN CO., LTD Trụ sở: 06 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum SĐT: 0337478868 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 6101295833 – 08/12/2023 Tại cơ quan: Tỉnh KonTum Ngày nhận tờ khai: 08/12/2023 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 08/12/2023 Chương – Khoản: 755-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Thiều Thị Minh Quỳnh CCCD: 062300006998 Địa chỉ: Số 06 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Ông/bà Thiều Thị Minh Quỳnh cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tlfoods Việt Nam, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tlfoods Việt Nam.
* Công ty TNHH Tlfoods Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Tlfoods Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn thực phẩm.” – Mã ngành 4632
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột. Mã ngành 1072 – Sản xuất đường. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột. Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật. Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0111 – Trồng lúa. Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác. Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô. Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự. Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. Mã ngành 1076 – Sản xuất chè. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 3511 – Sản xuất điện. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi. Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa. Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo. Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn thực phẩm.” tại Tỉnh KonTum