Công ty TNHH Tm&dv 268 Bảo Khang có mã số thuế 0110823581, hoạt động vào ngày 26/08/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Trần Bảo Ngọc là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Tm&dv 268 Bảo Khang
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0110823581 Ngày cấp: 26/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội Tên chính thức: Công ty TNHH Tm&dv 268 Bảo Khang Tên Giao dịch: 268 BAO KHANG TM&DV CO.,LTD Trụ sở: Số 268 đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội SĐT: 0984456222 Email: baokhang.co.ltd.2023@gmail.com Vốn điều lệ: 500,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm trăm triệu đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục thuế Quận Long Biên
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0110823581 – 26/08/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội Ngày nhận tờ khai: 21/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 26/08/2024 Chương – Khoản: 755-000 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Trần Bảo Ngọc CCCD: 027195000120 Địa chỉ: Số 773 đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tm&dv 268 Bảo Khang, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tm&dv 268 Bảo Khang.
* Công ty TNHH Tm&dv 268 Bảo Khang không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Tm&dv 268 Bảo Khang kinh doanh chủ yếu về “Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.” – Mã ngành 4753
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép. Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột. Mã ngành 1072 – Sản xuất đường. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật. Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới. Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự. Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt. Mã ngành 1511 – Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 9523 – Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa. Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.” tại Thành phố Hà Nội