Công ty TNHH Allbyallaccess có mã số thuế 0318611459, hoạt động vào ngày 08/08/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Lê Bảo Trung là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Allbyallaccess
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318611459 Ngày cấp: 08/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty TNHH Allbyallaccess Tên Giao dịch: Trụ sở: Số 237 Đường Đồng Đen, Phường 11, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0932186262 Email: allbyaccess@gmail.com Vốn điều lệ: 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Tân Bình
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318611459 – 08/08/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 03/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 08/08/2024 Chương – Khoản: 755-433 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Lê Bảo Trung CCCD: 079090014795 Địa chỉ: Số 237 Đường Đồng Đen, Phường 11, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Allbyallaccess, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Allbyallaccess.
* Công ty TNHH Allbyallaccess không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Allbyallaccess kinh doanh chủ yếu về “Quảng cáo.” – Mã ngành 7310
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8020 – Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn. Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 9639 – Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5310 – Bưu chính. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác. Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy). Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại. Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim. Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi. Mã ngành 3211 – Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7010 – Hoạt động của trụ sở văn phòng. Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí. Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân. Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép. Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột. Mã ngành 1072 – Sản xuất đường. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 2211 – Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su. Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa. Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao. Mã ngành 2660 – Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp. Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp. Mã ngành 2910 – Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược. Mã ngành 7222 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. Mã ngành 9700 – Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình. Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 5913 – Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh. Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 2399 – Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm). Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén. Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác. Mã ngành 2825 – Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3250 – Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 7221 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội. Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao. Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao. Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng. Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình. Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật. Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang. Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 5320 – Chuyển phát. Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 2652 – Sản xuất đồng hồ. Mã ngành 2680 – Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học. Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng. Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Mã ngành 2826 – Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da. Mã ngành 2920 – Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc. Mã ngành 3230 – Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 7722 – Cho thuê băng, đĩa video. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 8220 – Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi. Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp. Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới. Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa. Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô. Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh. Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4911 – Vận tải hành khách đường sắt. Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su. Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh. Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử. Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính. Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng. Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu. Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác. Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính). Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác. Mã ngành 3091 – Sản xuất mô tô, xe máy. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên. Mã ngành 7500 – Hoạt động thú y. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 9810 – Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5920 – Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc. Mã ngành 6110 – Hoạt động viễn thông có dây. Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang. Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng. Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển. Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác. Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác. Mã ngành 2930 – Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 3212 – Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan. Mã ngành 3220 – Sản xuất nhạc cụ. Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8551 – Giáo dục thể thao và giải trí. Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc. Mã ngành 9620 – Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú. Mã ngành 9820 – Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình. Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự. Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. Mã ngành 1076 – Sản xuất chè. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề. Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt. Mã ngành 1511 – Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ. Mã ngành 5914 – Hoạt động chiếu phim. Mã ngành 6120 – Hoạt động viễn thông không dây. Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2030 – Sản xuất sợi nhân tạo. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông. Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại. Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng. Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. Mã ngành 3099 – Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác. Mã ngành 9523 – Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại. Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa. Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo. Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin. Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt. Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá. Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại. Mã ngành 2670 – Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học. Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy. Mã ngành 2731 – Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học. Mã ngành 2815 – Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung. Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng. Mã ngành 3012 – Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí. Mã ngành 3092 – Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật. Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Quảng cáo.” tại Thành phố Hồ Chí Minh