Công ty TNHH Haeyoun Vina có mã số thuế 2301175991, hoạt động vào ngày 13/05/2021 tại Tỉnh Bắc Ninh, do Trịnh Văn Vỹ là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Haeyoun Vina
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 2301175991 Ngày cấp: 13/05/2021 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Tên chính thức: Công ty TNHH Haeyoun Vina Tên Giao dịch: HAEYOUN VINA CO.,LTD Trụ sở: Số 72 Ngõ 319 Nguyễn Trãi, Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh SĐT: 0983531801 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 2301175991 – 13/05/2021 Tại cơ quan: Tỉnh Bắc Ninh Ngày nhận tờ khai: 10/05/2021 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 13/05/2021 Chương – Khoản: 755-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Trịnh Văn Vỹ CCCD: 037090000901 Địa chỉ: Số 72 Ngõ 319 Nguyễn Trãi, Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Haeyoun Vina, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Haeyoun Vina.
* Công ty TNHH Haeyoun Vina có văn phòng đại diện là: ĐịA ĐIểM KINH DOANH-CôNG TY TNHH HAEYOUN VINA có mã số 2301175991, tại địa chỉ Số 7, xóm 1 Khu Khả Lễ, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh.
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Haeyoun Vina kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn tổng hợp.” – Mã ngành 4690
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa. Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su. Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển. Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Tỉnh Bắc Ninh