Công ty TNHH Tmdv Ktkt Anh Nguyên có mã số thuế 3401256029, hoạt động vào ngày 20/08/2024 tại Tỉnh Bình Thuận, do Phạm Nguyên Anh là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Tmdv Ktkt Anh Nguyên
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 3401256029 Ngày cấp: 20/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bình Thuận Tên chính thức: Công ty TNHH Tmdv Ktkt Anh Nguyên Tên Giao dịch: KTKT ANH NGUYEN Co.,Ltd Trụ sở: 46/4 Đại Nẫm, Thôn Xuân Hòa, Xã Phong Nẫm, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận SĐT: 02526533818-090 Email: Vốn điều lệ: 15,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Mười năm tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 3401256029 – 20/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Bình Thuận Ngày nhận tờ khai: 19/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 20/08/2024 Chương – Khoản: 555-195 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Phạm Nguyên Anh CCCD: 060081007349 Địa chỉ: Tổ 6, Khu phố 2, Phường Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận
Ông/bà Phạm Nguyên Anh cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Phạm Nguyên Anh Kế toán trưởng: Huỳnh Thị Cúc Hoa Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 20/08/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tmdv Ktkt Anh Nguyên, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tmdv Ktkt Anh Nguyên.
* Công ty TNHH Tmdv Ktkt Anh Nguyên không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Tmdv Ktkt Anh Nguyên kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.” – Mã ngành 4651
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 6612 – Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6621 – Đánh giá rủi ro và thiệt hại. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 8291 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng. Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng. Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.” tại Tỉnh Bình Thuận