Công ty TNHH Mtv Minh Khôi Mộc Châu có mã số thuế 5500657120, hoạt động vào ngày 14/08/2024 tại Tỉnh Sơn La, do Nguyễn Ngọc Kiên là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Mtv Minh Khôi Mộc Châu
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 5500657120 Ngày cấp: 14/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Sơn La Tên chính thức: Công ty TNHH Mtv Minh Khôi Mộc Châu Tên Giao dịch: Trụ sở: Số 463, tiểu khu Nhà nghỉ, Thị trấn NT Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La SĐT: 0985666886 Email: Vốn điều lệ: 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Mộc Châu – Vân Hồ
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 5500657120 – 14/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Sơn La Ngày nhận tờ khai: 13/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 14/08/2024 Chương – Khoản: 754-011 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Nguyễn Ngọc Kiên CCCD: 014092010317 Địa chỉ: Tiểu khu Cờ đỏ, Thị trấn NT Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Ông/bà Nguyễn Ngọc Kiên cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Nguyễn Ngọc Kiên Kế toán trưởng: Hà Thúy Nga Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 15/08/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mtv Minh Khôi Mộc Châu, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Mtv Minh Khôi Mộc Châu.
* Công ty TNHH Mtv Minh Khôi Mộc Châu không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Mtv Minh Khôi Mộc Châu kinh doanh chủ yếu về “Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.” – Mã ngành 0112
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột. Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác. Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 3511 – Sản xuất điện. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.” tại Tỉnh Sơn La