Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đất Xanh Minh Đức có mã số thuế 6400458973, hoạt động vào ngày 22/08/2024 tại Tỉnh Đắk Nông, do Nguyễn Minh Thạch là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đất Xanh Minh Đức
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 6400458973 Ngày cấp: 22/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Đắk Nông Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đất Xanh Minh Đức Tên Giao dịch: CTY CP TM DV NLN CôNG NGHệ CAO ĐấT XANH MINH ĐứC Trụ sở: Số 06, Đường Kim Đồng, TDP4, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông SĐT: 0838027345 Email: datxanhminhduc@gmail.com Vốn điều lệ: 6,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Sáu tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa – Đắk Glong
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 6400458973 – 22/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Đắk Nông Ngày nhận tờ khai: 21/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 02/04/2023 Chương – Khoản: 555-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Nguyễn Minh Thạch CCCD: 079073006311 Địa chỉ: Số 06, Đường Kim Đồng, TDP4, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Ông/bà Nguyễn Minh Thạch cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đất Xanh Minh Đức, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đất Xanh Minh Đức.
* Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đất Xanh Minh Đức không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đất Xanh Minh Đức kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.” – Mã ngành 4620
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp. Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0123 – Trồng cây điều. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 2021 – Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp. Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 2825 – Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá. Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0127 – Trồng cây chè. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng. Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt. Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô. Mã ngành 1200 – Sản xuất sản phẩm thuốc lá. Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác. Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi. Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu. Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu. Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su. Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê. Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm. Mã ngành 0893 – Khai thác muối. Mã ngành 1076 – Sản xuất chè. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản. Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.” tại Tỉnh Đắk Nông