Chi Nhánh Hà Nam – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung có mã số thuế 2900326061-001, hoạt động vào ngày 24/04/2024 tại Tỉnh Hà Nam, do Nguyễn ê Thu Hằng là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Chi Nhánh Hà Nam – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 2900326061-001 Ngày cấp: 24/04/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Hà Nam Tên chính thức: Chi Nhánh Hà Nam – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung Tên Giao dịch: Trụ sở: Thôn Nhất Nhì, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm, Hà Nam SĐT: Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 2900326061-001 – 24/04/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Hà Nam Ngày nhận tờ khai: 24/04/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 24/04/2024 Chương – Khoản: 555-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Nguyễn ê Thu Hằng CCCD: 040184002185 Địa chỉ: Tòa River, Chung cư Eurowindow Đông Trù, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Ông/bà Nguyễn ê Thu Hằng cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Chi Nhánh Hà Nam – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Chi Nhánh Hà Nam – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung.
* Chi Nhánh Hà Nam – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Chi Nhánh Hà Nam – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Miền Trung kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí . Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 7010 – Hoạt động của trụ sở văn phòng. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5811 – Xuất bản sách. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 9102 – Hoạt động bảo tồn, bảo tàng. Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại. Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin. Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Tỉnh Hà Nam