Chi Nhánh Bắc Ninh – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn có mã số thuế 6200122140-002, hoạt động vào ngày 08/08/2024 tại Tỉnh Bắc Ninh, do Dương Văn Xuyên là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Chi Nhánh Bắc Ninh – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 6200122140-002 Ngày cấp: 08/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Tên chính thức: Chi Nhánh Bắc Ninh – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn Tên Giao dịch: Trụ sở: Thôn Yên Lãng, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh SĐT: Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn – Yên Phong
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 6200122140-002 – 08/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Bắc Ninh Ngày nhận tờ khai: 02/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 08/08/2024 Chương – Khoản: 755-438 Hình thức hạch toán: Phụ thuộc PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Dương Văn Xuyên CCCD: 027090008221 Địa chỉ: Thôn Đạo Sử, Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh
Ông/bà Dương Văn Xuyên cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Chi Nhánh Bắc Ninh – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Chi Nhánh Bắc Ninh – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn.
* Chi Nhánh Bắc Ninh – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Chi Nhánh Bắc Ninh – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn kinh doanh chủ yếu về “Cung ứng và quản lý nguồn lao động.” – Mã ngành 7830
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 0142 – Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột. Mã ngành 1072 – Sản xuất đường. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa. Mã ngành 0620 – Khai thác khí đốt tự nhiên. Mã ngành 0721 – Khai thác quặng uranium và quặng thorium. Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác. Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng. Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt. Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô. Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 6492 – Hoạt động cấp tín dụng khác. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao). Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang. Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm. Mã ngành 1076 – Sản xuất chè. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non. Mã ngành 0610 – Khai thác dầu thô. Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo. Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá. Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu. Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Chi Nhánh Bắc Giang – Công ty TNHH Mtv An Phát Quốc Tế Á Châu Vn có mã số thuế 6200122140-001, hoạt động vào ngày 07/08/2024 tại Tỉnh Bắc Giang, do Phạm Văn Đức là đại diện ...
Các DN có cùng ngành “Cung ứng và quản lý nguồn lao động.” tại Tỉnh Bắc Ninh