Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality có mã số thuế 0106881848-001, hoạt động vào ngày 24/04/2024 tại Tỉnh Phú Yên, do Phan Long là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0106881848-001 Ngày cấp: 24/04/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Phú Yên Tên chính thức: Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality Tên Giao dịch: Trụ sở: Lô B2 đường Độc Lập, thôn Liên Trì 2, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Phú Yên SĐT: 0977013060 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế TP Tuy Hòa
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0106881848-001 – 24/04/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Phú Yên Ngày nhận tờ khai: 23/04/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 24/04/2024 Chương – Khoản: 755-311 Hình thức hạch toán: Phụ thuộc PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Phan Long CCCD: 001088046888 Địa chỉ: H1-B1 TT Cục Xăng Dầu, Phường Phương Mai, Quận Đống đa, Hà Nội
Nếu có thông tin sai sót về Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality.
* Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Chi Nhánh Phú Yên Công ty Cổ Phần Cloud Hospitality kinh doanh chủ yếu về “Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.” – Mã ngành 5510
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác . Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp . Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác . Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);. Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm. Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí. Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón. Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Mã ngành 0620 – Khai thác khí đốt tự nhiên. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 5913 – Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ. Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7722 – Cho thuê băng, đĩa video. Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 8220 – Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi. Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng. Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao). Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9620 – Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú. Mã ngành 0893 – Khai thác muối. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 9631 – Cắt tóc, làm đầu, gội đầu. Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non. Mã ngành 0610 – Khai thác dầu thô. Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên. Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.” tại Tỉnh Phú Yên