Công ty Cổ Phần Cộng Đồng Sống Hạnh Phúc có mã số thuế 0318466970, hoạt động vào ngày 20/05/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Lê Thế Viễn là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty Cổ Phần Cộng Đồng Sống Hạnh Phúc
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318466970 Ngày cấp: 20/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Cộng Đồng Sống Hạnh Phúc Tên Giao dịch: HAPPY LIVING COMMUNITY CORPORATION Trụ sở: 99 Cộng Hoà, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh SĐT: 09289888988 Email: Vốn điều lệ: 100,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một trăm tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318466970 – 20/05/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 18/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 20/05/2024 Chương – Khoản: 555-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Lê Thế Viễn CCCD: 080082012236 Địa chỉ: 189 Nguyễn Tiểu La, Phường 08, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Nếu có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Cộng Đồng Sống Hạnh Phúc, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Cộng Đồng Sống Hạnh Phúc.
* Công ty Cổ Phần Cộng Đồng Sống Hạnh Phúc không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Cộng Đồng Sống Hạnh Phúc kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.” – Mã ngành 4669
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7010 – Hoạt động của trụ sở văn phòng. Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. Mã ngành 9700 – Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình. Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3250 – Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng. Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 6920 – Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế. Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên. Mã ngành 8720 – Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao). Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3212 – Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 8730 – Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc. Mã ngành 9631 – Cắt tóc, làm đầu, gội đầu. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8710 – Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 2670 – Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.” tại Thành phố Hồ Chí Minh