Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens có mã số thuế 2803126035, hoạt động vào ngày 02/08/2024 tại Tỉnh Thanh Hoá, do Lường Đình Toản là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 2803126035 Ngày cấp: 02/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Thanh Hoá Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens Tên Giao dịch: VOLTA GREENS TECH Trụ sở: Số 618, Đường Dã Tượng, Phố 8, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá SĐT: 0963268923 Email: Vốn điều lệ: 9,900,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Chín tỷ chín trăm triệu đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa – Đông Sơn
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 2803126035 – 02/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Thanh Hoá Ngày nhận tờ khai: 01/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 02/08/2024 Chương – Khoản: 755-165 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Lường Đình Toản CCCD: 038087010995 Địa chỉ: Căn 1113 CT3 Dự án khu nhà ở Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Ông/bà Lường Đình Toản cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens.
* Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Volta Greens kinh doanh chủ yếu về “Xây dựng nhà để ở.” – Mã ngành 4101
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 2211 – Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su. Mã ngành 2910 – Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng. Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su. Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu. Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác. Mã ngành 3091 – Sản xuất mô tô, xe máy. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác. Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác. Mã ngành 2930 – Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm. Mã ngành 0893 – Khai thác muối. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại. Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng. Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. Mã ngành 3099 – Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3511 – Sản xuất điện. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá. Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy. Mã ngành 2731 – Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học. Mã ngành 2815 – Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung. Mã ngành 3092 – Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật. Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Xây dựng nhà để ở.” tại Tỉnh Thanh Hoá