Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Toàn có mã số thuế 5801518219, hoạt động vào ngày 13/05/2024 tại Tỉnh Lâm Đồng, do Lê Hoàng Như Vũ là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Toàn
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 5801518219 Ngày cấp: 13/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Lâm Đồng Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Toàn Tên Giao dịch: THIEN TOAN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Trụ sở: 39/16 Nguyễn Thiện Thuật, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng SĐT: Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 5801518219 – 13/05/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Lâm Đồng Ngày nhận tờ khai: 13/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 13/05/2024 Chương – Khoản: 554-401 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Lê Hoàng Như Vũ CCCD: 068090013846 Địa chỉ: Thôn Masara, Xã Tà Năng, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Ông/bà Lê Hoàng Như Vũ cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Toàn, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Toàn.
* Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Toàn không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Toàn kinh doanh chủ yếu về “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” – Mã ngành 6810
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0123 – Trồng cây điều. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8790 – Hoạt động chăm sóc tập trung khác. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5120 – Vận tải hàng hóa hàng không. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao. Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp. Mã ngành 9491 – Hoạt động của các tổ chức tôn giáo. Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác. Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng. Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 8720 – Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng. Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác. Mã ngành 3520 – Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8551 – Giáo dục thể thao và giải trí. Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu. Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu. Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 1076 – Sản xuất chè. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế. Mã ngành 8730 – Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc. Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề. Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non. Mã ngành 0610 – Khai thác dầu thô. Mã ngành 5811 – Xuất bản sách. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng. Mã ngành 3511 – Sản xuất điện. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa. Mã ngành 8710 – Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng. Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” tại Tỉnh Lâm Đồng