Công ty Cổ Phần Nhựa Và Bao Bì A&c có mã số thuế 2601105360, hoạt động vào ngày 20/05/2024 tại Tỉnh Phú Thọ, do Nguyễn Đình Long là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty Cổ Phần Nhựa Và Bao Bì A&c
Thông tin cơ bản
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Nguyễn Đình Long cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Nguyễn Đình Long
Nếu có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Nhựa Và Bao Bì A&c, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Nhựa Và Bao Bì A&c.
* Công ty Cổ Phần Nhựa Và Bao Bì A&c không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Nhựa Và Bao Bì A&c kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất sản phẩm từ plastic.” – Mã ngành 2220
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 9639 – Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6513 – Bảo hiểm sức khỏe.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5310 – Bưu chính.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim.
Mã ngành 3211 – Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7010 – Hoạt động của trụ sở văn phòng.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0115 – Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6491 – Hoạt động cho thuê tài chính.
Mã ngành 6612 – Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2021 – Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6621 – Đánh giá rủi ro và thiệt hại.
Mã ngành 6630 – Hoạt động quản lý quỹ.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 8511 – Giáo dục nhà trẻ.
Mã ngành 8790 – Hoạt động chăm sóc tập trung khác.
Mã ngành 9200 – Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc.
Mã ngành 9700 – Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 6629 – Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 8291 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng.
Mã ngành 8699 – Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0127 – Trồng cây chè.
Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6512 – Bảo hiểm phi nhân thọ.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 5320 – Chuyển phát.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 3230 – Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7722 – Cho thuê băng, đĩa video.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6920 – Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới.
Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 1910 – Sản xuất than cốc.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 6391 – Hoạt động thông tấn.
Mã ngành 6492 – Hoạt động cấp tín dụng khác.
Mã ngành 6511 – Bảo hiểm nhân thọ.
Mã ngành 6520 – Tái bảo hiểm.
Mã ngành 6611 – Quản lý thị trường tài chính.
Mã ngành 1920 – Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 9103 – Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
Mã ngành 9632 – Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ.
Mã ngành 9810 – Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6530 – Bảo hiểm xã hội.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 3212 – Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan.
Mã ngành 3220 – Sản xuất nhạc cụ.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6622 – Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 6910 – Hoạt động pháp luật.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8512 – Giáo dục mẫu giáo.
Mã ngành 8692 – Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
Mã ngành 9620 – Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
Mã ngành 9820 – Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi.
Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 0893 – Khai thác muối.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
Mã ngành 8730 – Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
Mã ngành 9631 – Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 1511 – Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6499 – Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội).
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2030 – Sản xuất sợi nhân tạo.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
Mã ngành 8691 – Hoạt động y tế dự phòng.
Mã ngành 8710 – Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi.
Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2815 – Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Pcg Phúc Long – 0109774548Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Pcg Phúc Long có mã số thuế 0109774548, hoạt động vào ngày 14/10/2021 tại Thành phố Hà Nội, do Nguyễn Đình Long là đại diện pháp luật. The …
Các DN có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm từ plastic.” tại Tỉnh Phú Thọ
- Công ty TNHH Vina Filler – 2601109076
- Công ty TNHH Bao Bì Đăng Hưng – 2601098868
- Công ty TNHH Mai Khôi Phú Thọ – 2601108749
- Công ty TNHH Bao Bì Hưng Hằng – 2601108611
- Công ty Cổ Phần Việt Trung Vina Pt – 2601100210
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Sỹ Hùng – 2601105120
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Khẩu Sao Việt – 2601099195
- Công ty TNHH Bạt Nhựa Tiền Phong – Vina – 2601099727
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lưu Anh Duyên – 2601098593
- Doanh Nghiệp Tn Gia Công Bao Bì Việt Cường – 2601108788
Các DN khác tại Tỉnh Phú Thọ
- Công ty TNHH Lưới Xốp Tài Phú – 1102043477
- Công ty TNHH Yến Sào Dũng Nga – 2601100299
- Công ty TNHH Thương Mại Rd 68 – 2601105674
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nam Hải – 2601100108
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nhựa Quốc Trung – 0318156665
- Công ty TNHH Hóa Chất Bao Bì Trí Văn – 0318648089
- Công ty TNHH Mai Khôi Phú Thọ – 2601108749
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Điện Tử – Điện Gia Dụng Duy Tuấn – 1102045259
- Công ty TNHH Pt Thành Phát – 2601099011
- Công ty TNHH Xinjie – 3801300272