Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph có mã số thuế 0318245403, hoạt động vào ngày 05/01/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Bùi Ngọc Tân là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318245403 Ngày cấp: 05/01/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph Tên Giao dịch: VIET – TPH HEALTH Trụ sở: Số 46 đường số 5 Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0948841136 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Quận 7 – huyện Nhà Bè
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318245403 – 05/01/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 02/01/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 05/01/2024 Chương – Khoản: 755-583 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Bùi Ngọc Tân CCCD: 031072003269 Địa chỉ: 125 Ngô Kim Tài, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Tên Giám đốc: Bùi Ngọc Tân Kế toán trưởng: Nguyễn Thị Kim Ngọc Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 31/01/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph.
* Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.” – Mã ngành 8730
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 9639 – Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 0142 – Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa. Mã ngành 0170 – Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan. Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp. Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác. Mã ngành 0115 – Trồng cây thuốc lá, thuốc lào. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0123 – Trồng cây điều. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón. Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác. Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột. Mã ngành 1072 – Sản xuất đường. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8790 – Hoạt động chăm sóc tập trung khác. Mã ngành 8810 – Hoạt động trợ giúp XH không tậptrung đối với ngườicócông, thươngbệnhbinh, ngườigià và ngườikhuyếttật. Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột. Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa. Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 7221 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội. Mã ngành 8699 – Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0114 – Trồng cây mía. Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0127 – Trồng cây chè. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa. Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật. Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa. Mã ngành 0111 – Trồng lúa. Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác. Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô. Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên. Mã ngành 8720 – Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện. Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao). Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8692 – Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi. Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu. Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu. Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su. Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê. Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển. Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm. Mã ngành 0893 – Khai thác muối. Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự. Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. Mã ngành 1076 – Sản xuất chè. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế. Mã ngành 8890 – Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa. Mã ngành 8691 – Hoạt động y tế dự phòng. Mã ngành 8710 – Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi. Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển. Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa. Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo. Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.” tại Thành phố Hồ Chí Minh