Công ty Cổ Phần Xã Hội Khát Vọng – Chi Nhánh Phú Thọ có mã số thuế 0108281980-001, hoạt động vào ngày 20/08/2024 tại Tỉnh Phú Thọ, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty Cổ Phần Xã Hội Khát Vọng - Chi Nhánh Phú Thọ
Thông tin cơ bản
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Nguyễn Thị Hằng cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Nguyễn Thị Hằng
Nếu có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Xã Hội Khát Vọng – Chi Nhánh Phú Thọ, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Xã Hội Khát Vọng – Chi Nhánh Phú Thọ.
* Công ty Cổ Phần Xã Hội Khát Vọng – Chi Nhánh Phú Thọ không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Xã Hội Khát Vọng – Chi Nhánh Phú Thọ kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động chăm sóc tập trung khác.” – Mã ngành 8790
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2030 – Sản xuất sợi nhân tạo.
Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
Mã ngành 2211 – Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 9620 – Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
Mã ngành 9631 – Cắt tóc, làm đầu, gội đầu .
Mã ngành 9700 – Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
Mã ngành 9810 – Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình.
Mã ngành 9820 – Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình.
Mã ngành 3230 – Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
Mã ngành 3250 – Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác .
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp .
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác .
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp .
Mã ngành 4711 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp .
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp .
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm.
Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ.
Mã ngành 5913 – Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5914 – Hoạt động chiếu phim.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính .
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 7500 – Hoạt động thú y.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4759 – Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 0127 – Trồng cây chè .
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác .
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác .
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt .
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi .
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 8220 – Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8551 – Giáo dục thể thao và giải trí.
Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
Mã ngành 8691 – Hoạt động y tế dự phòng .
Mã ngành 8692 – Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
Mã ngành 8890 – Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác.
Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí .
Mã ngành 9101 – Hoạt động thư viện và lưu trữ.
Mã ngành 9102 – Hoạt động bảo tồn, bảo tàng.
Mã ngành 9103 – Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên.
Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao.
Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác.
Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc.
Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 9523 – Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);.
Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu .
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 7722 – Cho thuê băng, đĩa video.
Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ cá nhân.
Mã ngành 8020 – Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa .
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8810 – Hoạt động trợ giúp XH không tậptrung đối với ngườicócông, thươngbệnhbinh, ngườigià và ngườikhuyếttật.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
Mã ngành 7221 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới.
Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
- Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế – Xây Dựng & Thương Mại An Phước Khang – 3703199112Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế – Xây Dựng & Thương Mại An Phước Khang có mã số thuế 3703199112, hoạt động vào ngày 01/04/2024 tại Tỉnh Bình Dương, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện …
- Chi Nhánh Công ty TNHH Mtv Hnp Retail – 0318229680-001Chi Nhánh Công ty TNHH Mtv Hnp Retail có mã số thuế 0318229680-001, hoạt động vào ngày 23/04/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. The Shoe đã thu thập …
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tinh Cầu – 0110715811Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tinh Cầu có mã số thuế 0110715811, hoạt động vào ngày 15/05/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. The Shoe đã …
- Công ty TNHH Khách Sạn New 3 Hà Nội – 0110718435Công ty TNHH Khách Sạn New 3 Hà Nội có mã số thuế 0110718435, hoạt động vào ngày 17/05/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. The Shoe đã thu …
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Nhân Tài Việt Ht – 3002277482Công ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Nhân Tài Việt Ht có mã số thuế 3002277482, hoạt động vào ngày 20/05/2024 tại Tỉnh Hà Tĩnh, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. The Shoe …
- Công ty TNHH Công Nghiệp Nhật Thăng Việt Nam – 3703209547Công ty TNHH Công Nghiệp Nhật Thăng Việt Nam có mã số thuế 3703209547, hoạt động vào ngày 09/05/2024 tại Tỉnh Bình Dương, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. The Shoe đã thu thập …
- Công ty TNHH Khanh Diệp Minh – 0901160898Công ty TNHH Khanh Diệp Minh có mã số thuế 0901160898, hoạt động vào ngày 15/05/2024 tại Tỉnh Hưng Yên, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. The Shoe đã thu thập các thông tin …
- Công ty TNHH Dũng Nguyên Nguyên – 6400457497Công ty TNHH Dũng Nguyên Nguyên có mã số thuế 6400457497, hoạt động vào ngày 23/05/2024 tại Tỉnh Đắk Nông, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. The Shoe đã thu thập các thông tin …
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Xnk Double Han – 0110719069Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Xnk Double Han có mã số thuế 0110719069, hoạt động vào ngày 17/05/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. …
- Công ty TNHH Nệm Trung Nguyên – 0318468382Công ty TNHH Nệm Trung Nguyên có mã số thuế 0318468382, hoạt động vào ngày 21/05/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Nguyễn Thị Hằng là đại diện pháp luật. The Shoe đã thu thập các …
Các DN có cùng ngành “Hoạt động chăm sóc tập trung khác.” tại Tỉnh Phú Thọ
- Đang cập nhật
Các DN khác tại Tỉnh Phú Thọ
- Công ty Cp Đầu Tư Và Tmdv Tâm Đức – 2601099646
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ K Tech – 2601108851
- Công ty TNHH Cảng Vụ Miền Bắc – 2601098949
- Hợp Tác Xã Ong Mật Tiên Sơn – 2601104582
- Công ty TNHH Nam Hoàng Việt – Phú Thọ – 2601099847
- Công ty TNHH Mtv Minh Đức Phú Thọ – 2601104166
- Công ty TNHH Trung Anh Khang D468 – 2601109083
- Công ty TNHH Bđs Tây Bắc – 2601105138
- Doanh Nghiệp Tn Gia Công Bao Bì Việt Cường – 2601108788
- Công ty TNHH Mtv Thịnh Vượng Phú Thọ – 2601108629