Công ty TNHH Bp Chemical có mã số thuế 2601099484, hoạt động vào ngày 24/11/2023 tại Tỉnh Phú Thọ, do Hoàng Tiến Lực là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Bp Chemical
Thông tin cơ bản
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Hoàng Tiến Lực cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Hoàng Tiến Lực
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Bp Chemical, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Bp Chemical.
* Công ty TNHH Bp Chemical không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Bp Chemical kinh doanh chủ yếu về “Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.” – Mã ngành 3320
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
- Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.” tại Tỉnh Phú Thọ
- Đang cập nhật
Các DN khác tại Tỉnh Phú Thọ
- Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Lắp Đặt Huajie – 3603980097
- Công ty TNHH Đầu Tư – Thương Mại Vượng Thịnh – 1801755364
- Công ty TNHH Thẩm Mỹ Viện Lisa – 2601108883
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng, Dịch Vụ Và Thương Mại L&l – 0402244334
- Công ty TNHH Nhỡ Mơ – 2601098603
- Công ty TNHH Sfs Vina – 0110808142
- Công ty Cổ Phần Dược Gpp – 2601108548
- Công ty TNHH Vutrungvet Distribution – 2601109090
- Công ty Cổ Phần Trường Học Công Nghệ Mindx – Chi Nhánh Phú Thọ – 0110021468-002
- Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Hùng – 3002272607