Công ty TNHH Chợ Hay có mã số thuế 0202210828, hoạt động vào ngày 10/08/2023 tại Thành phố Hải Phòng, do Lê Thị Khánh Loan là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Chợ Hay
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0202210828 Ngày cấp: 10/08/2023 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hải Phòng Tên chính thức: Công ty TNHH Chợ Hay Tên Giao dịch: GOOD MARKET CO.,LTD Trụ sở: Tầng 4 Toà nhà Phúc Tiến, thôn Phạm Dùng, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Hải Phòng SĐT: 0931590623 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0202210828 – 10/08/2023 Tại cơ quan: Thành phố Hải Phòng Ngày nhận tờ khai: 10/08/2023 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 10/08/2023 Chương – Khoản: 755-195 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Lê Thị Khánh Loan CCCD: 031187018363 Địa chỉ: Tổ Trúc Sơn, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Ông/bà Lê Thị Khánh Loan cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Lê Thị Khánh Loan Kế toán trưởng: Phạm Thị Ngọc Huyền Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 13/09/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Chợ Hay, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Chợ Hay.
* Công ty TNHH Chợ Hay không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Chợ Hay kinh doanh chủ yếu về “Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.” – Mã ngành 4711
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi. Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 2021 – Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa. Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ. Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa. Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng. Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt. Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh. Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử. Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9632 – Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ. Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề. Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 3511 – Sản xuất điện. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá. Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu. Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại. Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy. Mã ngành 3012 – Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí. Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.” tại Thành phố Hải Phòng