Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển 369 có mã số thuế 1801751560, hoạt động vào ngày 27/09/2023 tại Thành phố Cần Thơ, do Kha Thị Bảo Trâm là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển 369
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 1801751560 Ngày cấp: 27/09/2023 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Cần Thơ Tên chính thức: Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển 369 Tên Giao dịch: CTY TNHH ĐT XD PT 369 Trụ sở: Số 41, Liên Khu 1, đường B, KDC Minh Châu, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng SĐT: 0865433369 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 1801751560 – 27/09/2023 Tại cơ quan: Thành phố Cần Thơ Ngày nhận tờ khai: 25/04/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 01/10/2023 Chương – Khoản: 755-168 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Kha Thị Bảo Trâm CCCD: 094190008250 Địa chỉ: Khóm 2, Phường 1, Thị Xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng
Ông/bà Kha Thị Bảo Trâm cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Kha Thị Bảo Trâm Kế toán trưởng: Tiêu Nhã Kỳ Vân Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 25/04/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển 369, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển 369.
* Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển 369 không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển 369 kinh doanh chủ yếu về “Xây dựng công trình cấp, thoát nước.” – Mã ngành 4222
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 9639 – Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0123 – Trồng cây điều. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 2021 – Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột. Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 0114 – Trồng cây mía. Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật. Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 0111 – Trồng lúa. Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác. Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao). Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu. Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu. Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su. Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê. Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển. Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 9631 – Cắt tóc, làm đầu, gội đầu. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 3511 – Sản xuất điện. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Xây dựng công trình cấp, thoát nước.” tại Thành phố Cần Thơ