Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Y có mã số thuế 0318641799, hoạt động vào ngày 27/08/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Trương Thị Kim Anh là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Y
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318641799 Ngày cấp: 27/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Y Tên Giao dịch: Trụ sở: 95/46 Đường Cách Mạng, Phường Tân Thành, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0564169531 Email: Vốn điều lệ: 14,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Mười bốn tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318641799 – 27/08/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 22/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 27/08/2024 Chương – Khoản: 555-071 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Trương Thị Kim Anh CCCD: 070192000652 Địa chỉ: Tổ 7, ấp 11A, Xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh, Bình Phước
Ông/bà Trương Thị Kim Anh cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Trương Thị Kim Anh Kế toán trưởng: Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 27/08/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Y, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Y.
* Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Y không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Y kinh doanh chủ yếu về “Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.” – Mã ngành 4610
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2399 – Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính). Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.” tại Thành phố Hồ Chí Minh