Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Dhs Group có mã số thuế 2902180259, hoạt động vào ngày 06/12/2023 tại Tỉnh Nghệ An, do Đặng Hữu Sáng là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Dhs Group
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 2902180259 Ngày cấp: 06/12/2023 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Nghệ An Tên chính thức: Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Dhs Group Tên Giao dịch: DHS GROUP SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED Trụ sở: Tòa nhà Kuchen, đại lộ Lê Nin, xóm 13, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An SĐT: 0949415666/058685777 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Thành phố Vinh
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 2902180259 – 06/12/2023 Tại cơ quan: Tỉnh Nghệ An Ngày nhận tờ khai: 04/12/2023 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 06/12/2023 Chương – Khoản: 755-459 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Đặng Hữu Sáng CCCD: 040091028217 Địa chỉ: Tòa nhà Kuchen, đại lộ Lê Nin, xóm 13, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Dhs Group, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Dhs Group.
* Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Dhs Group không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Dhs Group kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” – Mã ngành 8299
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp. Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác. Mã ngành 6491 – Hoạt động cho thuê tài chính. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8551 – Giáo dục thể thao và giải trí. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 6499 – Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội). Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác. Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi. Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” tại Tỉnh Nghệ An