Công ty TNHH Elcare Việt Nam có mã số thuế 0110823567, hoạt động vào ngày 26/08/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Phạm Thị Linh Chi là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Elcare Việt Nam
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0110823567 Ngày cấp: 26/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội Tên chính thức: Công ty TNHH Elcare Việt Nam Tên Giao dịch: ELCARE VIETNAM COMPANY LIMITED Trụ sở: Số 80, phố Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội SĐT: 0838679333 Email: elcarevietnam@gmail.com Vốn điều lệ: 3,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Ba tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0110823567 – 26/08/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội Ngày nhận tờ khai: 21/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 26/08/2024 Chương – Khoản: 755-000 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Phạm Thị Linh Chi CCCD: 036191020656 Địa chỉ: Căn hộ 502 Nhà AKTTXg 4 BTLBĐBP, ngõ 120, đường Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Ông/bà Phạm Thị Linh Chi cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Phạm Thị Linh Chi Kế toán trưởng: Nguyễn Huy Hiếu Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 28/08/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Elcare Việt Nam, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Elcare Việt Nam.
* Công ty TNHH Elcare Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Elcare Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm. Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 8790 – Hoạt động chăm sóc tập trung khác. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 3250 – Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 8699 – Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 8720 – Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện. Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao). Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8692 – Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế. Mã ngành 9631 – Cắt tóc, làm đầu, gội đầu. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa. Mã ngành 8691 – Hoạt động y tế dự phòng. Mã ngành 8710 – Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Thành phố Hà Nội