Công ty TNHH Gold Bee Farm có mã số thuế 0110709737, hoạt động vào ngày 09/05/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Lê Mai Phi Cường là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Gold Bee Farm
Thông tin cơ bản
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Lê Mai Phi Cường cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Lê Mai Phi Cường
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Gold Bee Farm, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Gold Bee Farm.
* Công ty TNHH Gold Bee Farm không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Gold Bee Farm kinh doanh chủ yếu về “Chăn nuôi khác.” – Mã ngành 0149
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 0142 – Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
Mã ngành 0170 – Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan.
Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8790 – Hoạt động chăm sóc tập trung khác.
Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
Mã ngành 9700 – Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao.
Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0127 – Trồng cây chè.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
Mã ngành 1200 – Sản xuất sản phẩm thuốc lá.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Mã ngành 8720 – Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9810 – Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình.
Mã ngành 5920 – Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 9820 – Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi.
Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1076 – Sản xuất chè.
Mã ngành 8730 – Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
- Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Chăn nuôi khác.” tại Thành phố Hà Nội
- Đang cập nhật
Các DN khác tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Xd Tm Và Cơ Khí Lợi Sơn – 0110801362
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Đất Việt – 0105793821
- Công ty Cổ Phần Thuốc Lá Tây Nguyên – 0110815213
- Công ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Sen Vàng – 0110538143
- Công ty TNHH Dv&tm T Group – 0110558598
- Công ty Cổ Phần Tmdv & Xnk Đương Đại – 0110817299
- Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Hải Phát – 0110817161
- Công ty TNHH Phương Tây Tss – 0110551377
- Công ty TNHH Thương Mại La House – 0110718883
- Công ty TNHH Gsm An Bình – 0110815118