Công ty TNHH Khai Thác Và Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Bửu Khanh có mã số thuế 5400547692, hoạt động vào ngày 05/08/2024 tại Tỉnh Hòa Bình, do Dương Bửu Khanh là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Khai Thác Và Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Bửu Khanh
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 5400547692 Ngày cấp: 05/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Hòa Bình Tên chính thức: Công ty TNHH Khai Thác Và Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Bửu Khanh Tên Giao dịch: Trụ sở: Xóm Vọ, Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi, Hòa Bình SĐT: 0585972942 Email: Vốn điều lệ: 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 5400547692 – 05/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Hòa Bình Ngày nhận tờ khai: 31/07/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 05/08/2024 Chương – Khoản: 555-043 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Dương Bửu Khanh CCCD: 091096001325 Địa chỉ: Tổ 6, Khu phố 3, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên, Kiên Giang
Ông/bà Dương Bửu Khanh cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Khai Thác Và Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Bửu Khanh, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Khai Thác Và Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Bửu Khanh.
* Công ty TNHH Khai Thác Và Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Bửu Khanh không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Khai Thác Và Cung Ứng Vật Liệu Xây Dựng Bửu Khanh kinh doanh chủ yếu về “Khai thác quặng sắt.” – Mã ngành 0710
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 0721 – Khai thác quặng uranium và quặng thorium. Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 6110 – Hoạt động viễn thông có dây. Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm. Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non. Mã ngành 6120 – Hoạt động viễn thông không dây. Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin. Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt. Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Khai thác quặng sắt.” tại Tỉnh Hòa Bình