Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vườn Xinh có mã số thuế 0318640153, hoạt động vào ngày 26/08/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Võ Tấn Thông là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vườn Xinh
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318640153 Ngày cấp: 26/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vườn Xinh Tên Giao dịch: VUON XINH SERVICE BUSINESS CO.,LTD Trụ sở: 961 Hồng Bàng, Phường 09, Quận 6, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0868203608 Email: Vốn điều lệ: 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận 6
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318640153 – 26/08/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 22/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 26/08/2024 Chương – Khoản: 755-313 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Võ Tấn Thông CCCD: 079099014670 Địa chỉ: 352/1 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 04, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vườn Xinh, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vườn Xinh.
* Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vườn Xinh không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vườn Xinh kinh doanh chủ yếu về “Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.” – Mã ngành 5610
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 0142 – Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép. Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột. Mã ngành 1072 – Sản xuất đường. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột. Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 0114 – Trồng cây mía. Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa. Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su. Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác. Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi. Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu. Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển. Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự. Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại. Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi. Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại. Mã ngành 2731 – Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.” tại Thành phố Hồ Chí Minh