Công ty TNHH Minh Quang Electronics Việt Nam – Chi Nhánh Hải Dương có mã số thuế 2301103820-004, hoạt động vào ngày 22/04/2024 tại Tỉnh Hải Dương, do Đỗ Minh Phương là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Minh Quang Electronics Việt Nam – Chi Nhánh Hải Dương
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 2301103820-004 Ngày cấp: 22/04/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Hải Dương Tên chính thức: Công ty TNHH Minh Quang Electronics Việt Nam – Chi Nhánh Hải Dương Tên Giao dịch: Trụ sở: Số 219 Quốc Lộ 5, Khu phố Ga, Thị trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Hải Dương SĐT: 0969435636 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Kim Môn
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 2301103820-004 – 22/04/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Hải Dương Ngày nhận tờ khai: 17/04/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 22/04/2024 Chương – Khoản: 755-092 Hình thức hạch toán: Phụ thuộc PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Đỗ Minh Phương CCCD: 030088001204 Địa chỉ: Số 219 Quốc Lộ 5, Khu phố Ga, Thị trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Hải Dương
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Minh Quang Electronics Việt Nam – Chi Nhánh Hải Dương, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Minh Quang Electronics Việt Nam – Chi Nhánh Hải Dương.
* Công ty TNHH Minh Quang Electronics Việt Nam – Chi Nhánh Hải Dương không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Minh Quang Electronics Việt Nam – Chi Nhánh Hải Dương kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất linh kiện điện tử.” – Mã ngành 2610
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa. Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su. Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính. Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép. Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu. Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Công ty TNHH Minh Quang Electronics Việt Nam � Chi Nhánh O Sung có mã số thuế 2301103820-005, hoạt động vào ngày 26/04/2024 tại Tỉnh Bắc Ninh, do Kim Guk Hyun là đại diện pháp luật.
The ...
Các DN có cùng ngành “Sản xuất linh kiện điện tử.” tại Tỉnh Hải Dương