Công ty TNHH Mtv Tm Dv Đầu Tư Xây Dựng Thuận An có mã số thuế 0318449125, hoạt động vào ngày 10/05/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Hà Thị Cừ là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Mtv Tm Dv Đầu Tư Xây Dựng Thuận An
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318449125 Ngày cấp: 10/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty TNHH Mtv Tm Dv Đầu Tư Xây Dựng Thuận An Tên Giao dịch: Trụ sở: 94 Đường Đông Hưng Thuận 41, Khu phố 2, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0388149721 Email: Vốn điều lệ: 1,900,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ chín trăm triệu đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Quận 12 – huyện Hóc Môn
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318449125 – 10/05/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 07/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 10/05/2024 Chương – Khoản: 755-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Hà Thị Cừ CCCD: 046194016436 Địa chỉ: P103 T1 Nhà A KĐC Phú Hậu, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên – Huế
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mtv Tm Dv Đầu Tư Xây Dựng Thuận An, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Mtv Tm Dv Đầu Tư Xây Dựng Thuận An.
* Công ty TNHH Mtv Tm Dv Đầu Tư Xây Dựng Thuận An không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Mtv Tm Dv Đầu Tư Xây Dựng Thuận An kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” – Mã ngành 4663
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại. Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 5920 – Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc. Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Thành phố Hồ Chí Minh