Công ty TNHH Quốc Tế Ntkn Việt Nam có mã số thuế 0601258613, hoạt động vào ngày 30/11/2023 tại Tỉnh Nam Định, do Trần Quang Trình là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Quốc Tế Ntkn Việt Nam
Thông tin cơ bản
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Trần Quang Trình cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Trần Quang Trình
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Quốc Tế Ntkn Việt Nam, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Quốc Tế Ntkn Việt Nam.
* Công ty TNHH Quốc Tế Ntkn Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Quốc Tế Ntkn Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn tổng hợp.” – Mã ngành 4690
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 3211 – Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 6612 – Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 3520 – Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8692 – Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
Mã ngành 8691 – Hoạt động y tế dự phòng.
Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
- Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Tỉnh Nam Định
- Công ty TNHH Tmdv Và Xnk Hth – 0601258211
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Trung Thịnh – 0601270642
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Minh Tài – 0601266519
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Khánh An Việt Nam – 0601266244
- Công ty TNHH Dệt Lucky Bảo Minh (việt Nam) – 0601258109
- Công ty TNHH Thương Mại Và Kinh Doanh Tổng Hợp Quốc Toản – 0601259776
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiến Lực – 0601267248
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Lợi – 0601270794
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Văn Phương – 0601266766
Các DN khác tại Tỉnh Nam Định
- Công ty TNHH Làm Sạch Jutenghui Việt Nam – 2301300106
- Công ty TNHH Pureglobal (việt Nam) – 0318249045
- Công ty TNHH Tcema Credit Việt Nam – 0110726570
- Công ty TNHH Tm Dv Thượng Hiền – 1602184966
- Công ty TNHH Thương Mại Và Truyền Thông Organic Việt Nam – 0110715057
- Công ty TNHH Thương Mại Và Tổng Hợp Kim Phát – Chi Nhánh Hậu Giang – 1602183017-004
- Công ty TNHH Vin Grp – 0110817002
- Công ty TNHH Nmp Group – 0318467195
- Công ty TNHH Thương Mại Và Kinh Doanh Tổng Hợp Quốc Toản – 0601259776
- Công ty TNHH Bartec – 0318181968