Related Posts
Add A Comment
Công ty TNHH Sắt Thép Tns có mã số thuế 2803112089, hoạt động vào ngày 22/04/2024 tại Tỉnh Thanh Hoá, do Đinh Ngọc Tân là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Đinh Ngọc Tân cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Đinh Ngọc Tân
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sắt Thép Tns, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Sắt Thép Tns.
* Công ty TNHH Sắt Thép Tns không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Sắt Thép Tns kinh doanh chủ yếu về “Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.” – Mã ngành 5210
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5310 – Bưu chính.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 5320 – Chuyển phát.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Các DN có cùng ngành “Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.” tại Tỉnh Thanh Hoá
Các DN khác tại Tỉnh Thanh Hoá