Công ty TNHH Sen House có mã số thuế 1402196611, hoạt động vào ngày 22/05/2024 tại Tỉnh Đồng Tháp, do Trần Kiên Trung là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Sen House
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 1402196611 Ngày cấp: 22/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Đồng Tháp Tên chính thức: Công ty TNHH Sen House Tên Giao dịch: SEN HOUSE CO.,LTD Trụ sở: 32 Điện Biên Phủ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp SĐT: 0946033343 Email: hotro.senhouse@gmail.com Vốn điều lệ: 99,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Chín mươi chín tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 1402196611 – 22/05/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Đồng Tháp Ngày nhận tờ khai: 22/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 22/05/2024 Chương – Khoản: 555-401 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Trần Kiên Trung CCCD: 087091018710 Địa chỉ: Tổ 8, ấp 3, Xã Mỹ Tân, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp
Ông/bà Trần Kiên Trung cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sen House, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Sen House.
* Công ty TNHH Sen House không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Sen House kinh doanh chủ yếu về “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” – Mã ngành 6810
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 8521 – Giáo dục tiểu học. Mã ngành 8522 – Giáo dục trung học cơ sở. Mã ngành 0142 – Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa. Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác. Mã ngành 0115 – Trồng cây thuốc lá, thuốc lào. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0123 – Trồng cây điều. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược. Mã ngành 7222 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 8511 – Giáo dục nhà trẻ. Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột. Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 7221 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội. Mã ngành 8523 – Giáo dục trung học phổ thông. Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao. Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao. Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng. Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình. Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ. Mã ngành 0114 – Trồng cây mía. Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0127 – Trồng cây chè. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa. Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0111 – Trồng lúa. Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác. Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên. Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 9632 – Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8512 – Giáo dục mẫu giáo. Mã ngành 8551 – Giáo dục thể thao và giải trí. Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc. Mã ngành 9620 – Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi. Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu. Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu. Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su. Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê. Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống. Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ. Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 9631 – Cắt tóc, làm đầu, gội đầu. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9523 – Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da. Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi. Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” tại Tỉnh Đồng Tháp