Công ty TNHH Song Group có mã số thuế 0318470617, hoạt động vào ngày 24/05/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Võ Ngọc Hoàng Lan là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Song Group
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318470617 Ngày cấp: 24/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty TNHH Song Group Tên Giao dịch: SONG GROUP COMPANY LIMITED Trụ sở: 135/16 Nguyễn Văn Luông, Phường 10, Quận 6, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0985019495 Email: lanvo0503@gmail.com Vốn điều lệ: 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận 6
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318470617 – 24/05/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 21/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 24/05/2024 Chương – Khoản: 755-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Võ Ngọc Hoàng Lan CCCD: 083191006127 Địa chỉ: 733/10 Bình An, Thị trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Bến Tre
Ông/bà Võ Ngọc Hoàng Lan cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Võ Ngọc Hoàng Lan Kế toán trưởng: Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 24/05/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Song Group, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Song Group.
* Công ty TNHH Song Group không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Song Group kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8020 – Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5310 – Bưu chính. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 8699 – Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 5320 – Chuyển phát. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8220 – Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi. Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6110 – Hoạt động viễn thông có dây. Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6120 – Hoạt động viễn thông không dây. Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Thành phố Hồ Chí Minh