Công ty TNHH Thongdecor có mã số thuế 0110802158, hoạt động vào ngày 01/08/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Trịnh Xuân Khải là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Thongdecor
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0110802158 Ngày cấp: 01/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội Tên chính thức: Công ty TNHH Thongdecor Tên Giao dịch: THONGDECOR CO., LTD Trụ sở: Số 20 ngõ 218 Phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội SĐT: 0944548525 Email: thongdecor8888@gmail.com Vốn điều lệ: 3,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Ba tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Ba Đình
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0110802158 – 01/08/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội Ngày nhận tờ khai: 29/07/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 01/08/2024 Chương – Khoản: 755-000 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Trịnh Xuân Khải CCCD: 001084001340 Địa chỉ: Số 162A, A12 Phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Ông/bà Trịnh Xuân Khải cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Trịnh Xuân Khải Kế toán trưởng: Vũ Ngân Hà Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 28/08/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thongdecor, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thongdecor.
* Công ty TNHH Thongdecor không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thongdecor kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.” – Mã ngành 4641
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3211 – Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí. Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 3230 – Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 7722 – Cho thuê băng, đĩa video. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5920 – Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc. Mã ngành 6110 – Hoạt động viễn thông có dây. Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang. Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng. Mã ngành 3212 – Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan. Mã ngành 3220 – Sản xuất nhạc cụ. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ. Mã ngành 5914 – Hoạt động chiếu phim. Mã ngành 6120 – Hoạt động viễn thông không dây. Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại. Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.” tại Thành phố Hà Nội