Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồ Mỹ Linh có mã số thuế 6300370299, hoạt động vào ngày 29/08/2024 tại Tỉnh Hậu Giang, do Nguyễn Hồ Mỹ Linh là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồ Mỹ Linh
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 6300370299 Ngày cấp: 29/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Hậu Giang Tên chính thức: Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồ Mỹ Linh Tên Giao dịch: HO MY LINH SERVICE TRADING COMPANY LIMITED Trụ sở: Số 205, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường Lái Hiếu, Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang SĐT: 0584625424 Email: quangvinh.cd2024@gmail.com Vốn điều lệ: 6,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Sáu tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực III
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 6300370299 – 29/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Hậu Giang Ngày nhận tờ khai: 26/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 29/08/2024 Chương – Khoản: 755-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Nguyễn Hồ Mỹ Linh CCCD: 086199000336 Địa chỉ: ấp Phước Thới, Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít, Vĩnh Long
Ông/bà Nguyễn Hồ Mỹ Linh cũng làm đại diện của Các công ty này
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồ Mỹ Linh, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồ Mỹ Linh.
* Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồ Mỹ Linh không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồ Mỹ Linh kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” – Mã ngành 4662
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5310 – Bưu chính. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa. Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh. Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 5320 – Chuyển phát. Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng. Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt. Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non. Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” tại Tỉnh Hậu Giang