Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Dhtt có mã số thuế 0110714800, hoạt động vào ngày 14/05/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Đinh Công Đức là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Dhtt
Thông tin cơ bản
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Đinh Công Đức cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Đinh Công Đức
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Dhtt, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Dhtt.
* Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Dhtt không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Dhtt kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.” – Mã ngành 4652
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8020 – Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 4940 – Vận tải đường ống.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới.
Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3091 – Sản xuất mô tô, xe máy.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 2930 – Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông.
Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy.
Mã ngành 2731 – Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
Mã ngành 2815 – Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
Mã ngành 3012 – Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
- Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.” tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Thiết Bị & Giải Pháp Công Nghệ Tnt – 0110811314
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Centaur Việt Nam – 0110538520
- Công ty Cổ Phần Giải Pháp Và Dịch Vụ Phần Mềm Sen Việt – 0110724767
- Công ty TNHH Hdss Finance Vn – 0110812734
- Công ty TNHH Điện Máy Thuỳ Dương – 0110816471
- Công ty TNHH Mtv Nghĩa Dũng – 0110814403
- Công ty TNHH Thiết Bị Điện Kỳ Anh – 0110551440
- Công ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Và Đầu Tư Tân Hiệp Phát – 0110526571
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Truyền Thông Htc – 0103835339
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Himawari – 0110728384
Các DN khác tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Bảo Vệ Antv Blue – 0110562530
- Công ty TNHH Jamnext Việt Nam – 0110807149
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Future R – 0110718065
- Công ty Cổ Phần Hancom Capital – 0110815735
- Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Điện Tử Tài Phát – 0110826286
- Công ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Vạn Mỹ – 0110587486
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nội Thất Và Vận Tải Đình Giót – 0110565475
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Công Thành – 0110795648
- Công ty TNHH Thương Mại Luyuan – 0110816129
- Công ty TNHH Hưng Sơn Việt Nam – 0110821545