Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Tuấn Anh có mã số thuế 0318475904, hoạt động vào ngày 24/05/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Nguyễn Sĩ Đang là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Tuấn Anh
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318475904 Ngày cấp: 24/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Tuấn Anh Tên Giao dịch: Trụ sở: 23 Nguyễn Ngọc Lộc, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0918 536 514 Email: Vốn điều lệ: 19,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Mười chín tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận 10
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318475904 – 24/05/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 20/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 24/05/2024 Chương – Khoản: 755-223 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Nguyễn Sĩ Đang CCCD: 096097003735 Địa chỉ: ấp Rạch Lùm B, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Tuấn Anh, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Tuấn Anh.
* Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Tuấn Anh không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Tuấn Anh kinh doanh chủ yếu về “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” – Mã ngành 4933
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy). Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh. Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng. Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 4911 – Vận tải hành khách đường sắt. Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử. Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính. Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng. Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác. Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông. Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại. Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt. Mã ngành 2731 – Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” tại Thành phố Hồ Chí Minh