Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mai Linh Việt Nam có mã số thuế 4601613128, hoạt động vào ngày 10/12/2023 tại Tỉnh Thái Nguyên, do Ma Thị Trầm là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mai Linh Việt Nam
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 4601613128 Ngày cấp: 10/12/2023 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Tên chính thức: Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mai Linh Việt Nam Tên Giao dịch: MAI LINH VIETNAM TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED Trụ sở: Tổ 4, Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên SĐT: 0852246222 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 4601613128 – 10/12/2023 Tại cơ quan: Tỉnh Thái Nguyên Ngày nhận tờ khai: 05/12/2023 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 10/12/2023 Chương – Khoản: 755-000 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Ma Thị Trầm CCCD: 006192002847 Địa chỉ: Thôn Bản Lanh, Xã Phương Viên, Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mai Linh Việt Nam, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mai Linh Việt Nam.
* Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mai Linh Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mai Linh Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu. Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3250 – Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc. Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. Mã ngành 1076 – Sản xuất chè. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Tỉnh Thái Nguyên