Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tống Văn Thương có mã số thuế 1102044470, hoạt động vào ngày 27/11/2023 tại Tỉnh Long An, do Tống Văn Thương là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tống Văn Thương
Thông tin cơ bản
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Tống Văn Thương cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Tống Văn Thương
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tống Văn Thương, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tống Văn Thương.
* Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tống Văn Thương không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tống Văn Thương kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.” – Mã ngành 4669
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5310 – Bưu chính.
Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 2211 – Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 2910 – Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 3250 – Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 5320 – Chuyển phát.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 3091 – Sản xuất mô tô, xe máy.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 2930 – Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 6622 – Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi.
Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
- Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.” tại Tỉnh Long An
- Công ty TNHH Daiwa Nhật Bản – 1102065840
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Dung Vn – 1102066587
- Công ty TNHH Cây Xanh Vững Thành – 1102067904
- Công ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Liệu Hóa Chất Việt Phát – 1102058191
- Công ty TNHH Phát Triển Năng Lượng Mới Nam Bộ – 1102067118
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Victoria – 1102067799
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường An Vn – 1102065897
- Công ty TNHH Mtv Thép Trung Hiếu – 1102058829
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bé Tám – 1102045379
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phùng Tân – 1102043766
Các DN khác tại Tỉnh Long An
- Công ty Cổ Phần Truyền Thông – Đầu Tư – Tm – Dv – Xd Thời Đại – 0318186934
- Công ty TNHH Anh Minh Korea – 0318139211
- Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Thương Mại Makhuya – 1102066989
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Tm Minh Tuấn – 2902196675
- Công ty TNHH Tổng Hợp Anz – 1702252105
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hảo Quyền – 0318404999
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sao Xanh Bắc Giang – 2400989984
- Công ty TNHH Phương Nghĩa Sài Gòn – Hà Nội – 0318645056
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tiến Phát Tài – 1102066185
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ T77 Vn – 1102057744