Công ty TNHH Tmdv Kỹ Thuật Nam Sài Gòn có mã số thuế 0318472484, hoạt động vào ngày 23/05/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Tào Thanh Tâm là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Tmdv Kỹ Thuật Nam Sài Gòn
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318472484 Ngày cấp: 23/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty TNHH Tmdv Kỹ Thuật Nam Sài Gòn Tên Giao dịch: Trụ sở: 388/17 đường Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0916927866 Email: thanhtam1401@gmail.com Vốn điều lệ: 1,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục thuế Quận Bình Tân
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318472484 – 23/05/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 20/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 23/05/2024 Chương – Khoản: 755-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Tào Thanh Tâm CCCD: 075085010239 Địa chỉ: 39/20 đường Lô Tư, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Tên Giám đốc: Tào Thanh Tâm Kế toán trưởng: Tào Thanh Tâm Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 23/05/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tmdv Kỹ Thuật Nam Sài Gòn, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tmdv Kỹ Thuật Nam Sài Gòn.
* Công ty TNHH Tmdv Kỹ Thuật Nam Sài Gòn không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Tmdv Kỹ Thuật Nam Sài Gòn kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn đồ uống.” – Mã ngành 4633
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí. Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân. Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 2211 – Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú. Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa. Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6110 – Hoạt động viễn thông có dây. Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác. Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ. Mã ngành 6120 – Hoạt động viễn thông không dây. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn đồ uống.” tại Thành phố Hồ Chí Minh