Công ty TNHH Tmdv Mai Văn Bé có mã số thuế 0318630148, hoạt động vào ngày 19/08/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do Mai Văn Bé là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Tmdv Mai Văn Bé
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0318630148 Ngày cấp: 19/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh Tên chính thức: Công ty TNHH Tmdv Mai Văn Bé Tên Giao dịch: Trụ sở: Số 05, Đường 657, Hẻm 23, Tổ 03, ấp Bàu Điều, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh SĐT: 0916254627 Email: tmdvvanbe188@gmail.com Vốn điều lệ: 20,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai mươi tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Huyện Củ Chi
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0318630148 – 19/08/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh Ngày nhận tờ khai: 13/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 19/08/2024 Chương – Khoản: 755-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Mai Văn Bé CCCD: 046074004705 Địa chỉ: P404 H2 KCC Bãi Dâu, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên – Huế
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tmdv Mai Văn Bé, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tmdv Mai Văn Bé.
* Công ty TNHH Tmdv Mai Văn Bé không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Tmdv Mai Văn Bé kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao. Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6622 – Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại. Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Thành phố Hồ Chí Minh