Công ty TNHH Tmdv Xnk Ngọc Ngọc có mã số thuế 3200742808, hoạt động vào ngày 28/05/2024 tại Tỉnh Quảng Trị, do Hồ Thị Ngọc Ngọc là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Tmdv Xnk Ngọc Ngọc
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 3200742808 Ngày cấp: 28/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Quảng Trị Tên chính thức: Công ty TNHH Tmdv Xnk Ngọc Ngọc Tên Giao dịch: NGOC NGOC IMPORT-EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED Trụ sở: Khu Công Nghiệp Nam Đông Hà, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị SĐT: 0948248282 Email: Ctyngocngocqt@gmail.com Vốn điều lệ: 20,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai mươi tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 3200742808 – 28/05/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Quảng Trị Ngày nhận tờ khai: 24/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 28/05/2024 Chương – Khoản: 555-194 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Hồ Thị Ngọc Ngọc CCCD: 046191009268 Địa chỉ: Tổ 24, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Ông/bà Hồ Thị Ngọc Ngọc cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Hồ Thị Ngọc Ngọc Kế toán trưởng: Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 30/08/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tmdv Xnk Ngọc Ngọc, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tmdv Xnk Ngọc Ngọc.
* Công ty TNHH Tmdv Xnk Ngọc Ngọc không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Tmdv Xnk Ngọc Ngọc kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.” – Mã ngành 2732
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic. Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác. Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại. Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi. Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu. Mã ngành 2731 – Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.” tại Tỉnh Quảng Trị