Công ty TNHH Tuyên Triều có mã số thuế 0901167910, hoạt động vào ngày 21/08/2024 tại Tỉnh Hưng Yên, do Đỗ Thị Hải Triều là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Tuyên Triều
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 0901167910 Ngày cấp: 21/08/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Hưng Yên Tên chính thức: Công ty TNHH Tuyên Triều Tên Giao dịch: TUYEN TRIEU COMPANY LIMITED Trụ sở: Thôn Công Luận 1, Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên SĐT: 0967813546 Email: haitrieu5882@gmail.com Vốn điều lệ: 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng) Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Văn Giang – Khoái Châu
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 0901167910 – 21/08/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Hưng Yên Ngày nhận tờ khai: 18/08/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 21/08/2024 Chương – Khoản: 755-000 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Đỗ Thị Hải Triều CCCD: 033182006871 Địa chỉ: Thôn Công Luận 1, Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Ông/bà Đỗ Thị Hải Triều cũng làm đại diện của Các công ty này
Tên Giám đốc: Đỗ Thị Hải Triều Kế toán trưởng: Lê Thị Tuyết Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 21/08/2024 Ngày đóng MST: Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tuyên Triều, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Tuyên Triều.
* Công ty TNHH Tuyên Triều không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Tuyên Triều kinh doanh chủ yếu về “Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.” – Mã ngành 0118
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa. Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh. Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 4911 – Vận tải hành khách đường sắt. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề. Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt. Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá. Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại. Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.” tại Tỉnh Hưng Yên