Related Posts
Add A Comment
Công ty TNHH Việt Úc Steel có mã số thuế 0110685194, hoạt động vào ngày 12/04/2024 tại Thành phố Hà Nội, do Trần Đức Duy là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
Ông/bà Trần Đức Duy cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là Trần Đức Duy
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Việt Úc Steel, vui lòng liên hệ với The Shoe để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Việt Úc Steel.
* Công ty TNHH Việt Úc Steel không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Việt Úc Steel kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” – Mã ngành 4662
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Các DN có cùng ngành “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” tại Thành phố Hà Nội
Các DN khác tại Thành phố Hà Nội