Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Chuyển Tấn Ân có mã số thuế 3603941563, hoạt động vào ngày 06/12/2023 tại Tỉnh Đồng Nai, do Đào Tấn ân là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Chuyển Tấn Ân
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 3603941563 Ngày cấp: 06/12/2023 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Đồng Nai Tên chính thức: Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Chuyển Tấn Ân Tên Giao dịch: Trụ sở: Tổ 3, ấp 6, Xã Nhân Nghĩa, Huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai SĐT: 0582613602 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Long Khánh – Cẩm Mỹ
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 3603941563 – 06/12/2023 Tại cơ quan: Tỉnh Đồng Nai Ngày nhận tờ khai: 04/12/2023 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 06/12/2023 Chương – Khoản: 754-223 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Đào Tấn ân CCCD: 054088001821 Địa chỉ: Thôn Vinh Ba, Xã Hòa Đồng, Huyện Tây Hoà, Phú Yên
Nếu có thông tin sai sót về Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Chuyển Tấn Ân, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Chuyển Tấn Ân.
* Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Chuyển Tấn Ân không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Chuyển Tấn Ân kinh doanh chủ yếu về “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” – Mã ngành 4933
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính. Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt. Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 5310 – Bưu chính. Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác. Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại. Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị. Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện. Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở. Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt. Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện. Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng. Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy. Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân. Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón. Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh. Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet. Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương. Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại. Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống. Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy. Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế. Mã ngành 3250 – Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng. Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện. Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý. Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại. Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng. Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng. Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ. Mã ngành 4911 – Vận tải hành khách đường sắt. Mã ngành 1920 – Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế. Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa. Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang. Mã ngành 3520 – Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác. Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy. Mã ngành 4311 – Phá dỡ. Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Mã ngành 6622 – Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ. Mã ngành 1811 – In ấn. Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói. Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ. Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép. Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông. Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học. Mã ngành 3511 – Sản xuất điện. Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở. Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng. Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mã ngành 7310 – Quảng cáo. Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa. Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại. Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Mã ngành 6312 – Cổng thông tin. Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt. Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Đang cập nhật
Các DN có cùng ngành “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” tại Tỉnh Đồng Nai