Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest có mã số thuế 4001283051, hoạt động vào ngày 28/05/2024 tại Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam, do Phạm Văn Phi là đại diện pháp luật.
The Shoe đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest
Thông tin cơ bản
Mã số DN: 4001283051 Ngày cấp: 28/05/2024 Nơi cấp: Sở KH&ĐT Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam Tên chính thức: Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest Tên Giao dịch: HTX NN & DV TRà MY FOREST Trụ sở: Thôn 1, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam SĐT: 0978120968 Email: Vốn điều lệ: Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Trà My – Tiên Phước
QĐTL/Ngày cấp: –
CQ ra quyết định:
GPKD/Ngày cấp: 4001283051 – 28/05/2024 Tại cơ quan: Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam Ngày nhận tờ khai: 26/05/2024 Năm tài chính: 01/01 – 31/12 Ngày bắt đầu hoạt động: 28/05/2024 Chương – Khoản: 756-011 Hình thức hạch toán: Độc lập PP tính thuế GTGT: Khấu trừ Đại diện PL: Phạm Văn Phi CCCD: 049092003206 Địa chỉ: Thôn 1, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
Nếu có thông tin sai sót về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest, vui lòng liên hệ với The Shoeđể được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest.
* Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.” – Mã ngành 2012
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp. Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả. Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp. Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính. Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác. Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác. Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác. Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm. Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón. Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác. Mã ngành 2021 – Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp. Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải. Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm. Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời. Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch. Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột. Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả. Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa. Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản. Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu. Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa. Mã ngành 0127 – Trồng cây chè. Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật. Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa. Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng. Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt. Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp. Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô. Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước. Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động. Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại. Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ. Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch. Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống. Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển. Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ. Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa. Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản. Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch. Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm. Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Tin tức về việc thay đổi ĐKKD, các công ty liên quan, liên kết và các thông tin khác
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quảng Cáo Thắng Sanh có mã số thuế 3703236318, hoạt động vào ngày 08/08/2024 tại Tỉnh Bình Dương, do Phạm Văn Phi là đại diện pháp luật.
The Shoe đã ...
Các DN có cùng ngành “Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.” tại Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam